Ngày 1 tháng 7 năm 2025 – một mốc son đặc biệt được ghi vào lịch sử hiện đại của Việt Nam – ngày chính thức chuyển sang mô hình quản lý hai cấp tại nhiều tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Đó không chỉ là một quyết định hành chính, mà là biểu tượng cho một tư duy đổi mới mạnh mẽ, hướng tới một nền quản trị tinh gọn, hiệu lực, hiệu quả – đặt người dân làm trung tâm, lấy sự phát triển bền vững làm mục tiêu. Tôi không phải là một nhà nghiên cứu chính trị, cũng không giữ vai trò gì lớn lao trong guồng máy quản lý. Nhưng với tư cách là một công dân, một người sinh ra và lớn lên trên đất nước này, tôi cảm thấy tự hào và trăn trở trước những chuyển động mang tính lịch sử như vậy. Bởi đằng sau một quyết định cải cách là cả một khát vọng vươn lên – thoát khỏi những lối mòn, xóa bỏ rào cản của bộ máy cồng kềnh, xây dựng một chính quyền gần dân, hiểu dân và phục vụ dân. Chế độ hai cấp (cấp tỉnh và cấp xã), khi được triển khai đúng đắn và có lộ trình rõ ràng, sẽ giúp tinh giản bộ máy, giảm chồng chéo giữa các cấp, tăng cường trách nhiệm giải trình. Nhưng trên tất cả, nó đòi hỏi một tinh thần đổi mới thật sự, không chỉ ở cấp quản lý mà cả trong ý thức người dân. Đó là sự thay đổi trong cách nghĩ về nhà nước, về vai trò công chức, về mối quan hệ giữa “chính quyền” và “người dân”. Nhìn sâu hơn, đây không chỉ là một cải cách hành chính. Đó là biểu hiện cụ thể của một Việt Nam đang trưởng thành, đang sẵn sàng bước vào những thử thách lớn hơn trong tiến trình hội nhập và phát triển. Một đất nước không ngừng học hỏi, không ngừng tự làm mới chính mình để xứng đáng với những hy sinh của cha ông, với kỳ vọng của thế hệ tương lai. Tôi cảm nhận được trong nhịp sống hôm nay – từ những phiên họp đầu tiên theo mô hình mới, đến những dòng tin trên báo chí, những cuộc trao đổi nơi quán cà phê hay trên mạng xã hội – một điều rất rõ ràng: đất nước đang chuyển mình. Và trong chuyển mình ấy, tôi thấy rõ hơn giá trị của sự đoàn kết, của niềm tin, và trên hết là tình yêu đất nước – thứ tình cảm thiêng liêng gắn kết mọi người Việt Nam dù ở đâu, làm gì. Ngẫm lại, đất nước không chỉ được xây dựng bằng các chính sách lớn, mà còn được bồi đắp từng ngày bởi suy nghĩ, thái độ và hành động của mỗi người. Ngày 1/7/2025 không chỉ là câu chuyện của các cấp chính quyền, mà là lời nhắc nhở mỗi chúng ta về trách nhiệm làm người dân trong một đất nước đang đổi mới. Tôi tin rằng: nếu mỗi người đều nỗ lực sống và làm việc tốt hơn từ ngày hôm nay, thì từng bước chuyển mình của đất nước sẽ thêm vững chắc. Bởi vì, đất nước – cuối cùng – chính là nhân dân.
Dưới mái chùa cổ kính, giữa không gian thanh tịnh và tiếng chuông ngân dịu dàng, tôi đã gặp TS. Nguyễn Thị Hậu – người được biết đến với cái tên thân thương là cô giáo Hậu, mang pháp danh Phúc Lương Nhã – trong một khóa tu mùa hè mà đến nay, dù đã nhiều năm trôi qua, tôi vẫn xem là bước ngoặt của đời mình. Cô không chỉ là một tiến sĩ Văn học, một chuyên gia nghiên cứu giáo dục, mà còn là một nhà giáo Phật tử – người đã mang tinh thần từ bi và trí tuệ của đạo Phật thấm nhuần trong từng bài giảng, gieo những hạt giống hiểu biết và tỉnh thức vào tâm hồn biết bao thế hệ thanh thiếu niên trong các khóa tu mùa hè. Với chúng tôi, cô là người gieo hạt lành vào mảnh đất tâm hồn còn nhiều hoang mang, nổi loạn và ngờ vực – những thiếu niên đang chập chững bước vào đời. Buổi học đầu tiên với cô khiến cả hội trường lặng như tờ. Cô không cao giọng, không lên lớp như thường thấy, mà bắt đầu bằng một câu hỏi nhẹ nhàng: “Khi nào các con thấy mình thực sự hạnh phúc?”. Câu hỏi ấy như một mũi kim chạm vào nơi mềm nhất trong tim. Và rồi, từng chủ đề như: tâm lý lứa tuổi, đạo đức sống thiện lành, sự thấu hiểu cha mẹ, cách vượt qua tổn thương… được cô mở ra, không bằng giáo trình khô cứng, mà bằng trái tim đầy cảm thông. Giọng cô dịu dàng, ngôn ngữ giản dị mà thấm đẫm chiều sâu. Từng câu chuyện, từng ví dụ đời thường cô kể khiến chúng tôi – những đứa trẻ đang loay hoay giữa giấc mơ và thực tại – như được soi sáng, được lắng nghe và được chữa lành. Tôi còn nhớ hình ảnh cô ngồi dưới gốc bồ đề sau buổi giảng, lặng lẽ viết lại những dòng cảm nhận của học trò. Có em rơi nước mắt vì lần đầu dám nói lời xin lỗi mẹ. Có em thú nhận chưa từng hiểu vì sao bố lại nghiêm khắc đến thế. Những xúc cảm ấy – chính cô là người khơi mở. Đối với tôi, cô không chỉ là một giảng viên hay một Phật tử, mà là người gieo duyên tỉnh thức. Nhờ cô, tôi hiểu rằng học không chỉ để biết, mà để sống tử tế. Tu không chỉ là tụng kinh niệm Phật, mà là biết thắp sáng tâm mình mỗi ngày bằng chính hành vi và suy nghĩ thiện lành. Trong hành trình tu học của mình, tôi biết ơn vô cùng vì đã được gặp cô trong những năm tháng ấy. Mỗi mùa hè, khi tiếng ve lại ngân vang trên sân chùa, tôi lại nhớ đến hình ảnh người cô áo lam, tay cầm micro, ánh mắt ngời sáng niềm tin – người đã gieo vào lòng chúng tôi một hạt giống của trí tuệ và từ bi, để lớn lên, chúng tôi biết sống lành, sống thật và sống sâu.
🎙️ TÂM SỰ MỘT NHÀ GIÁO 35 NĂM ĐỨNG LỚP(Từ một bản ghi âm cũ, thu vào cuối những năm 1990 sau một tiết dạy dự giờ tại cụm Bắc Đuống) Tôi vẫn còn nhớ rất rõ... tiếng “tạch” khẽ khàng của chiếc máy thu âm nhỏ đặt trên bàn giáo viên ngày hôm ấy. Một thiết bị khiêm nhường, cũ kỹ – nhưng với tôi, nó là nhân chứng thầm lặng của những ngày đầu bước vào nghề: những ngày đầy lo âu, rụt rè mà cũng tràn ngập khát vọng. Hôm đó là một sáng mùa đông năm 1990. Trường làng với mái ngói rêu phong, bảng đen phấn trắng, những dãy bàn gỗ sờn màu thời gian. Tôi giảng bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” – một tác phẩm rực rỡ ánh trăng và tình yêu lao động. Ngoài trời, gió lạnh lùa qua khe cửa gỗ, bên trong lớp học là tiếng sột soạt của những trang sách mở ra. Nhưng tôi không run vì rét – mà run vì có rất nhiều thầy cô trong cụm Bắc Đuống đang ngồi dự giờ, chăm chú theo dõi. Đó là buổi dự giờ chuẩn bị cho cuộc thi giáo viên dạy giỏi đầu tiên trong sự nghiệp. Tôi còn nhớ rõ cảm giác hồi hộp khi cất giọng nói câu mở đầu:“Các em thân mến, bài thơ hôm nay sẽ đưa chúng ta ra khơi – nơi có ánh trăng, có tiếng hát, có cả một niềm tự hào lao động…” Lũ học trò quê ngồi im phăng phắc. Có em chống cằm, có em chép lia lịa. Tôi dốc hết tâm huyết – từng lời giảng là từng nhịp tim chân thành. Mong học trò hiểu, mong đồng nghiệp cảm nhận, mong chính mình vượt qua được chính mình. Tiết dạy kết thúc trong tiếng vỗ tay. Nhưng điều còn đọng lại với tôi – hơn mọi lời khen – chính là giọng nói của mình được lưu lại trong cuốn băng cassette cũ ấy.Một giọng nói trẻ trung, trong trẻo, có chút bỡ ngỡ, rất đỗi chân thành. Đó không chỉ là giọng nói của một cô giáo mới ra trường – mà còn là giọng của những ước mơ, của tấm lòng dạy học thuần khiết, và cả dòng máu nghề truyền đời. Giọng nói ấy – tôi tin – là tài sản vô giá mà mẹ tôi đã lặng lẽ truyền lại. Một chất giọng rõ ràng, mềm mại, có chiều sâu – đã nâng tôi lên khỏi những nhọc nhằn tuổi thơ, giúp tôi bay lên với một ước mơ tha thiết: được làm cô giáo dạy văn trọn đời. Hôm nay, sau 35 năm đứng lớp, tôi đã trải qua biết bao lớp học, thế hệ, bài giảng… Công nghệ hiện đại đã thay đổi cách dạy – từ máy chiếu, giáo án điện tử đến bài giảng số hóa. Nhưng với tôi, bản ghi âm từ năm 1990 vẫn là một báu vật không thể thay thế. Đó không chỉ là tư liệu nghề nghiệp – mà là ký ức sống động về một thời dạy học không mạng xã hội, không phần mềm trình chiếu – chỉ có giọng nói, ánh mắt, phấn trắng và tấm lòng son sắt với nghề. Không phải giáo viên nào cũng có cơ hội giữ lại khoảnh khắc bắt đầu như thế. Với tôi, đó là tài sản quý giá nhất của đời làm nghề.Như một thước phim nguyên bản, không cắt dựng, nó nhắc tôi nhớ mình đã từng trẻ trung, từng khát khao, từng run rẩy và từng tin tưởng mãnh liệt vào hai chữ “người thầy”. Và hôm nay, sau 35 năm, tôi vẫn tin như thuở ban đầu:Giọng nói người thầy có thể truyền cảm hứng, thắp lên ánh sáng – và gieo vào tâm hồn học trò những mùa màng ký ức chẳng bao giờ phai.
I. ĐỌC HIỂU (4,0 điểm) Câu 1. Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản. Ngôi kể được sử dụng trong văn bản là ngôi kể thứ ba. Câu 2. Trong văn bản, quê hương của Lê và quê hương của Sơn gắn với hai dòng sông nào? · Quê hương của Lê gắn với sông Lam. · Quê hương của Sơn gắn với sông Hồng. Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn sau: Đại đội pháo của họ như một gốc cây đã lớn, nhựa cây ứ đầy tỏa ra thành hai nhánh. Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Đại đội pháo của họ như một gốc cây đã lớn, nhựa cây ứ đầy tỏa ra thành hai nhánh" mang lại nhiều tác dụng sâu sắc: Làm rõ sự gắn bó, trưởng thành: Hình ảnh "gốc cây đã lớn, nhựa cây ứ đầy" gợi liên tưởng đến một tập thể vững chắc, có sức sống mãnh liệt và đã trải qua quá trình phát triển, gắn bó lâu dài. Điều này nhấn mạnh sự trưởng thành, gắn kết của các pháo thủ trong đại đội sau thời gian cùng nhau chiến đấu. Thể hiện sự kế thừa, tiếp nối nhiệm vụ: "Tỏa ra thành hai nhánh" thể hiện việc đại đội tách ra thành hai hướng nhưng vẫn cùng chung một nguồn gốc, một mục tiêu. Điều này cho thấy dù Lê và Sơn cùng đồng đội chia nhau thực hiện nhiệm vụ ở những "vùng trời khác nhau", họ vẫn là một phần của đại đội pháo mạnh mẽ, và tinh thần chiến đấu của họ được kế thừa, lan tỏa. Gợi cảm giác sinh động, giàu sức sống: Phép so sánh này không chỉ mang tính trừu tượng mà còn hình tượng hóa, giúp người đọc dễ hình dung về một tập thể sống động, có sức sống như cây cối, thay vì chỉ là một đơn vị quân sự khô khan. Điều này làm cho câu văn trở nên hấp dẫn và giàu sức gợi hơn. Nhấn mạnh sự linh hoạt và thích ứng: Việc từ một "gốc cây" tách thành "hai nhánh" cũng cho thấy sự linh hoạt của đại đội trong việc điều động lực lượng để đáp ứng yêu cầu của cuộc chiến, dù phải phân tán nhưng vẫn giữ được sức mạnh vốn có. Tóm lại, biện pháp so sánh này đã khéo léo gợi tả sự gắn bó, lớn mạnh của đại đội pháo, đồng thời thể hiện sự phân công nhiệm vụ linh hoạt và tinh thần tiếp nối, bền chặt của những người lính trong bối cảnh chiến tranh. Câu 4. Nêu vai trò của chi tiết "Họ chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn và chia bầu trời Tổ quốc trên đầu" trong việc thể hiện nội dung văn bản. Chi tiết "Họ chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn và chia bầu trời Tổ quốc trên đầu" có vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung văn bản, cụ thể như sau: · Khắc họa tình đồng chí, tình bạn sâu sắc: o "Chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn" là những vật dụng, không gian sống gắn liền với đời lính gian khổ. Việc chia sẻ những thứ tưởng chừng nhỏ bé, bình dị ấy cho thấy sự gắn bó, đồng cam cộng khổ, sẻ chia từng chút một của Lê và Sơn trong suốt ba năm chiến đấu. Đó là biểu hiện cụ thể, chân thực nhất của tình đồng chí, tình bạn đã vượt qua những ấn tượng ban đầu để trở nên thân thiết, sâu nặng. o "Chia bầu trời Tổ quốc trên đầu" là một hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng cao cả. Bầu trời Tổ quốc là lý tưởng, là mục tiêu chung mà họ cùng nhau bảo vệ. Việc "chia" bầu trời không chỉ là chia sẻ trách nhiệm, mà còn là chia sẻ niềm tin, lý tưởng, sự hy sinh và cả những khát vọng về hòa bình, độc lập. Nó nâng tầm tình bạn của họ lên thành tình đồng chí cùng chung lý tưởng lớn lao vì đất nước. · Làm nổi bật sự chia ly và sự tiếp nối nhiệm vụ: o Chi tiết này xuất hiện trong bối cảnh hai người bạn phải chia tay để nhận nhiệm vụ ở những "vùng trời khác nhau". Hành động "chia nhau" những thứ thân thuộc và cả "bầu trời Tổ quốc" càng nhấn mạnh sự chia ly đầy xúc động, nhưng đồng thời cũng ngụ ý rằng dù xa cách về địa lý, họ vẫn cùng chung một lý tưởng, một mục tiêu chiến đấu. o Nó thể hiện sự tiếp nối nhiệm vụ, mỗi người một nơi nhưng đều hướng về Tổ quốc, cùng gánh vác trách nhiệm bảo vệ đất nước. Dù Lê ra Hà Nội, Sơn ở lại Nghệ An, họ vẫn là những người lính cùng chung chí hướng, cùng chung một "bầu trời Tổ quốc". · Tăng tính biểu cảm và gợi suy ngẫm: o Cách diễn đạt "chia bầu trời Tổ quốc trên đầu" mang tính hình ảnh, biểu tượng cao, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc. Nó không chỉ là sự chia sẻ vật chất mà còn là sự chia sẻ tinh thần, lý tưởng, trách nhiệm thiêng liêng. o Chi tiết này gợi cho người đọc suy ngẫm về sự hy sinh thầm lặng, về tình đồng đội cao đẹp và về ý nghĩa của lý tưởng cống hiến cho Tổ quốc trong thời chiến. Tóm lại, chi tiết này không chỉ đơn thuần miêu tả hành động chia sẻ mà còn là biểu tượng cho tình đồng chí, tình bạn thiêng liêng, sự gắn bó sâu sắc và lý tưởng cao cả của những người lính trong cuộc chiến tranh vệ quốc. Hai ngữ liệu trên có sự tương đồng sâu sắc về ý nghĩa, thể hiện mối liên hệ thiêng liêng và tình cảm gắn bó giữa con người với những vùng đất đã đi qua. Cụ thể: · Sự gắn bó sâu sắc, thiêng liêng với những vùng đất đã đi qua: Cả hai ngữ liệu đều diễn tả việc con người không chỉ đi qua một cách vật lí mà còn để lại một phần tâm hồn, tình cảm của mình ở những nơi đó. o Trong văn bản "Những vùng trời khác nhau", câu văn "Những vùng trời họ đã để lại một nửa tâm hồn ở đấy" cho thấy những nơi mà người lính đã từng chiến đấu, sinh sống, dù đã ở phía sau rất xa, vẫn là một phần không thể tách rời trong tâm trí và tình cảm của họ. Đó không chỉ là địa danh mà là nơi lưu giữ những kỉ niệm, gian khổ, hi sinh và cả những ước mơ, lý tưởng. o Trong khổ thơ của Chế Lan Viên, "Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!" khẳng định một cách mạnh mẽ sự chuyển hóa từ một "nơi đất ở" vô tri thành một phần "tâm hồn" của con người. Điều này nhấn mạnh rằng những vùng đất ta gắn bó, đặc biệt là trong hoàn cảnh đặc biệt như chiến tranh hay lao động xây dựng đất nước, sẽ trở thành máu thịt, trở thành một phần ký ức và tình cảm vĩnh viễn. · Tình yêu quê hương, đất nước và sự hy sinh thầm lặng: Cả hai đều ngầm chứa một tình yêu lớn lao dành cho đất nước. Những vùng đất mà người lính đã "để lại một nửa tâm hồn" hay "đã hóa tâm hồn" chính là Tổ quốc. Sự gắn bó này không chỉ là cá nhân mà còn là tình yêu với Tổ quốc, thể hiện sự cống hiến, hy sinh thầm lặng của họ. Dù phải rời đi, họ vẫn mang theo những phần kí ức, tình cảm ấy như một phần máu thịt của mình. Tóm lại, cả hai ngữ liệu đều nhấn mạnh sự hóa thân của không gian địa lý thành không gian tâm hồn, biểu trưng cho tình yêu sâu đậm, sự gắn bó máu thịt của con người với đất đai, quê hương, và những dấu ấn không thể phai mờ của cuộc đời. II. VIẾT (6,0 điểm) Câu 1 (2,0 điểm) Anh/Chị hãy viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích tình cảm của Lê dành cho Sơn trong văn bản phần đọc hiểu Tình đồng chí, tình bạn sâu sắc: · Sự gắn bó, đồng cam cộng khổ qua việc "chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn". · Tình cảm được nâng tầm thành tình đồng chí cùng chung lý tưởng bảo vệ "bầu trời Tổ quốc". · Lê coi Sơn là "đồng chí thân thiết nhất trong đời lính", thể hiện sự tin cậy tuyệt đối. Sự tin tưởng và nhớ nhung dù chia xa: · Lê tin tưởng vào lời hứa của Sơn về việc bảo vệ quê hương mình ("Tớ rất tin... Tớ rất tin cậu!"). · Dù đã ở Hà Nội, Lê vẫn luôn nhớ về Sơn, về hình ảnh người bạn đang chiến đấu ở quê mình. Ý nghĩa biểu tượng của sự sẻ chia: · Hành động chia sẻ không chỉ là vật chất mà còn là tinh thần, lý tưởng, và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc. Trong "Những vùng trời khác nhau", tình cảm của Lê dành cho Sơn là minh chứng sâu sắc cho tình đồng chí, đồng đội thiêng liêng được tôi luyện trong khói lửa chiến tranh. Ban đầu, Lê không có thiện cảm với Sơn, chàng công tử Hà Nội trắng trẻo. Thế nhưng, ba năm sát cánh chiến đấu đã xóa nhòa mọi khoảng cách, biến Sơn thành "một đồng chí thân thiết nhất trong đời lính" của Lê. Mối gắn kết ấy không chỉ thể hiện qua sự sẻ chia những gian khổ vật chất như "tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn", mà còn được nâng lên tầm vóc lý tưởng khi họ cùng "chia bầu trời Tổ quốc trên đầu". Hình ảnh biểu tượng này cho thấy tình bạn của họ đã hóa thành tình đồng chí cùng chung chí hướng, cùng gánh vác trách nhiệm bảo vệ quê hương.Ngay cả khi phải chia ly, tình cảm của Lê dành cho Sơn vẫn vẹn nguyên và đầy tin cậy. Lê đã trao trọn niềm tin vào Sơn qua câu nói giản dị mà sâu sắc "Tớ rất tin... Tớ rất tin cậu!" khi Sơn hứa sẽ bảo vệ quê hương của Lê. Dù Lê đã ra Hà Nội, bước vào một "vùng trời" mới, trái tim anh vẫn hướng về Sơn và nơi người bạn mình đang chiến đấu. Sự nhớ nhung, trăn trở về người đồng đội cũ cho thấy Sơn đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn Lê, là một dấu ấn sâu đậm của tình đồng đội trong những năm tháng khốc liệt. Tình cảm ấy không chỉ là sự gắn bó cá nhân mà còn là biểu hiện cao đẹp của tinh thần đoàn kết, tin yêu lẫn nhau của những người lính trong cuộc chiến đấu vì Tổ quốc.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 02 trang) KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2025 Môn thi: NGỮ VĂN Thời gian làm bài: 120 phút, không kể thời gian phát đề I. ĐỌC HIỂU (4,0 điểm) Đọc văn bản:NHỮNG VÙNG TRỜI KHÁC NHAU Tóm tắt bối cảnh:Lê và Sơn là pháo thủ trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước. Lần đầu gặp gỡ, Lê không có thiện cảm với Sơn – một công tử Hà Nội trắng trẻo. Sau ba năm, những ấn tượng đầu tiên về Sơn đã thay đổi. Lê và Sơn trở thành đôi bạn thân. Họ cùng về Nghệ An đóng quân cạnh làng của Lê. Trong một trận chiến đấu, Sơn bị thương nặng phải vào Quân y viện. Khi Sơn trở lại đơn vị, anh được phân công tiếp tục ở lại Nghệ An, còn Lê được điều động ra Hà Nội. Phần văn bản sau kể về cảnh hai người bạn chia tay để chuyển đến chiến đấu ở những vùng trời khác nhau. Một đêm, Lê và Sơn đứng bên nhau rất lâu trên cái gò đất xung quanh ì ầm tiếng sấm và tiếng nước lũ đổ về. Trước mặt hai người chỉ huy, những pháo thủ của đại đội pháo cũ gặp nhau trên mảnh đất miền Tây Quảng Bình đang từ biệt nhau. Đại đội pháo của họ như một gốc cây đã lớn, nhựa cây ứ đầy tỏa ra thành hai nhánh.- Đại đội của Lê đã dàn xe pháo sẵn sàng trên mặt để theo đội hình hành quân. Lê ngửng lên ngắm một lần cuối vùng trời quê hương mình, nói với Sơn: – Mấy hôm nay ngày nào chúng cũng cho máy bay trinh sát... – Cậu cứ yên tâm. Chúng mình sẽ bảo vệ cái đập nước và vùng trời quê hương của cậu bằng mọi giá... – Tớ rất tin ... Tớ rất tin cậu! Sau ba năm sống với nhau từ ngày hai người còn ngồi trên hai chiếc ghế sắt của một khẩu 37 cũ kỹ, lần này Lê và Sơn mỗi người nhận một nhiệm vụ. Họ chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn và chia nhau bầu trời Tổ quốc trên đầu. Tận trong những ý nghĩ sâu kín nhất của Lê, anh đã coi Sơn như một đồng chi thân thiết nhất trong đời lính) "Đi nhả!". Họ bắt tay nhau, từ biệt nhau chỉ có hai tiếng ấy. Lê bắt đầu một cuộc hành quân dài. Những thùng xe chất đầy đồ đạc. Bên những nòng pháo chênh chếch chĩa lên trời lại bày ra trước mắt thiên hạ cả cuộc sống bình thường của con nhà lính. Hãy nhìn những người chiến sĩ cao xạ ngồi ngất ngưởng hai bên thành xe; có một trăm người lính thì có một trăm cuộc đời và vùng trời quê khác nhau. Họ đi qua cầu Bùng, cầu Hổ, Hàm Rồng và Nam Định, Phủ Lý, để lại phía sau rất xa những đèo Ngang, Quản Hàu', Bãi Hà... Những vùng trời họ đã để lại một nửa tâm hồn ở đẩy. [...] Thế là hôm nay Lê đã đứng dưới bầu trời Hà Nội, cạnh những người đồng đội mới và cũ Trời gần sáng. Sau lưng Lê, Thủ đô đầy tiếng động như một cái tổ ong vừa thức giấc. Lê tựa lưng vào vách ụ pháo và nhớ lại giấc mơ vừa qua. Phải rồi, Sơn có ra ngoài này đâu). Sơn đang chiến đấu trong vùng trời quê hương của Lê. Ngày nào hai người mới từ biệt nhau trên gò đất trận địa của đại đội Sơn những ụ pháo ở đấy đắp bằng phù sa sông Lam vàng tươi như nghệ, giữa một bãi sông trồng toàn lạc. Đất phù sa sông Hồng truyền sang người Lê một cảm giác mát lạnh – (Như thế là mình đã đứng ở đây – Lê chợt nghĩ một cách thú vị – bên cạnh Hà Nội, cái thành phố Thủ đô mà Sơn từng thân thuộc từng gốc cây, từng mảnh tưởng và cả từng sắc mây trên nóc phổ" (Trích từ truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu – Tuyển tập truyện ngắn hay nhất của Nguyễn Minh Châu, NXB Văn học, 2022, tr. 33–35) Thực hiện các yêu cầu: Câu 1. Xác định ngôi kể được sử dụng trong văn bản. Câu 2. Trong văn bản, quê hương của Lê và quê hương của Sơn gắn với hai dòng sông nào? Câu 3. Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn sau:“Đại đội pháo của họ như một gốc cây đã lớn, nhựa cây ứ đầy tỏa ra thành hai nhánh.” Câu 4. Nêu vai trò của chi tiết:“Họ chia nhau tấm giát nằm, vài tấm áo sặc mùi thuốc đạn và chia bầu trời Tổ quốc trên đầu”trong việc thể hiện nội dung văn bản. Câu 5. Hai ngữ liệu sau có sự tương đồng nào về ý nghĩa? “Họ đi qua cầu Bùng, cầu Hổ, Hàm Rồng và Nam Định, Phủ Lý, để lại phía sau rất xa những đèo Ngang, Quán Hàu, Bãi Hà... Những vùng trời họ đã để lại một nửa tâm hồn ở đấy.” “Khi ta ở, chỉ là nơi đất ởKhi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!”(Tiếng hát con tàu – Chế Lan Viên) II. VIẾT (6,0 điểm) Câu 1 (2,0 điểm):Anh/chị hãy viết đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) phân tích tình cảm của Lê dành cho Sơn trong văn bản phần Đọc hiểu. Câu 2 (4,0 điểm):Từ kết quả đọc hiểu văn bản Những vùng trời khác nhau và những hiểu biết về bối cảnh đất nước đang có nhiều thay đổi lớn lao, anh/chị hãy viết bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) với chủ đề: Vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc.
I. Mở bài · Dẫn dắt: Từ bối cảnh chiến tranh trong văn bản "Những vùng trời khác nhau" của Nguyễn Minh Châu (Lê và Sơn, mỗi người một nhiệm vụ, một "vùng trời" chiến đấu), liên hệ đến ý nghĩa rộng lớn hơn của khái niệm "quê hương" và "Tổ quốc". · Nêu vấn đề: Khẳng định "vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc" – một chân lý về tình yêu và trách nhiệm đối với đất nước, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang có nhiều thay đổi lớn lao. · Phạm vi nghị luận: Giải thích, phân tích và chứng minh ý nghĩa của quan điểm này trong các khía cạnh khác nhau (lịch sử, hiện tại, trách nhiệm cá nhân). II. Thân bài 1. Giải thích khái niệm · Vùng trời quê hương: Là không gian cụ thể, gần gũi, thân thuộc nơi mỗi người sinh ra và lớn lên (làng quê, thành phố, mảnh đất gắn bó với kỷ niệm cá nhân). Nó mang ý nghĩa về cội nguồn, bản sắc văn hóa riêng của từng vùng miền. · Bầu trời Tổ quốc: Là không gian rộng lớn, thiêng liêng bao trùm toàn bộ đất nước, là biểu tượng của độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ. Nó thể hiện sự thống nhất, chung của cả dân tộc. · Mối quan hệ "Vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc": o Sự thống nhất trong đa dạng: Mỗi "vùng trời quê hương" là một phần nhỏ, góp phần tạo nên cái "bầu trời Tổ quốc" vĩ đại. Tình yêu quê hương là nền tảng, là điểm khởi đầu cho tình yêu Tổ quốc. o Trách nhiệm chung: Dù ở bất cứ đâu trên đất nước, mỗi công dân đều có trách nhiệm bảo vệ và xây dựng Tổ quốc. 2. Biểu hiện của quan điểm "vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc" · Trong lịch sử và chiến tranh (ví dụ từ văn bản "Những vùng trời khác nhau"): o Sự phân công nhiệm vụ vì mục tiêu chung: Lê ra Hà Nội, Sơn ở lại Nghệ An (quê của Lê). Mỗi người chiến đấu ở một "vùng trời" cụ thể nhưng đều với mục đích bảo vệ chung "bầu trời Tổ quốc". o Sự sẻ chia trách nhiệm và lý tưởng: Chi tiết "chia nhau bầu trời Tổ quốc trên đầu" thể hiện dù không ở cùng một địa điểm, họ vẫn cùng chung một lý tưởng, một mục tiêu bảo vệ đất nước. Tình yêu quê hương (của Lê dành cho Nghệ An) được Sơn chấp nhận và bảo vệ như trách nhiệm với Tổ quốc. o Tình đồng chí, đồng đội: Vượt qua khác biệt địa lý, xuất thân, tình cảm giữa Lê và Sơn thể hiện sự gắn kết của những người con Tổ quốc, cùng nhau hy sinh vì "bầu trời Tổ quốc" chung. o Sự hóa thân của đất nước vào tâm hồn: "Những vùng trời họ đã để lại một nửa tâm hồn ở đấy" (người lính đi qua nhiều vùng đất, gắn bó và yêu quý chúng như quê hương mình) và "Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn" (Chế Lan Viên) – khẳng định mỗi mảnh đất đã in dấu chân người lính đều trở thành một phần thiêng liêng của Tổ quốc trong tâm hồn họ. · Trong bối cảnh đất nước đang thay đổi lớn lao (hiện tại và tương lai): o Trách nhiệm xây dựng và phát triển: Mỗi cá nhân, dù đang ở đâu trên mảnh đất Việt Nam (quê hương cụ thể của mình), đều có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển chung của đất nước. Từ việc xây dựng quê hương giàu đẹp (kinh tế, văn hóa, xã hội) đến việc chung tay bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc dân tộc. o Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ: Dù ở biên giới, hải đảo hay trong đất liền, mỗi công dân đều ý thức được trách nhiệm bảo vệ từng tấc đất, vùng trời, vùng biển của Tổ quốc. Không có "vùng trời" nào là không quan trọng đối với chủ quyền quốc gia. o Tinh thần đoàn kết dân tộc: Sự đa dạng về văn hóa, địa lý giữa các "vùng trời quê hương" không làm suy yếu mà còn làm phong phú thêm "bầu trời Tổ quốc". Đoàn kết là sức mạnh để vượt qua mọi thử thách, thích ứng với những thay đổi lớn lao của thời đại (ví dụ: hội nhập quốc tế, biến đổi khí hậu, phát triển công nghệ). o Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa: Mỗi "vùng trời quê hương" có những nét văn hóa đặc trưng, góp phần làm nên bản sắc văn hóa Việt Nam phong phú, đa dạng. Việc giữ gìn và phát huy những giá trị này là góp phần làm giàu "bầu trời Tổ quốc". 3. Phản đề (nếu có, không bắt buộc nhưng có thể làm bài sâu sắc hơn) · Phê phán tư tưởng cục bộ, địa phương, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân, vùng miền mà quên đi lợi ích chung của Tổ quốc. · Phê phán thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm trước các vấn đề chung của đất nước. III. Kết bài · Khẳng định lại vấn đề: Nhấn mạnh ý nghĩa to lớn của quan điểm "vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc" trong việc định hình ý thức và hành động của mỗi người. · Bài học nhận thức và hành động: o Nâng cao ý thức về trách nhiệm công dân, dù ở đâu cũng hướng về Tổ quốc. o Thúc đẩy tình yêu quê hương, đất nước một cách cụ thể, thiết thực qua hành động xây dựng và bảo vệ từ chính mảnh đất mình đang sống. o Lời kêu gọi: Mỗi cá nhân hãy hành động tích cực, góp phần nhỏ bé của mình vào công cuộc xây dựng và bảo vệ "bầu trời Tổ quốc" thiêng liêng, vững mạnh.THAM KHẢO BÀI VIẾT CỦA HS TS. NGUYỄN THỊ HẬU · Trong những trang văn của Nguyễn Minh Châu, "Những vùng trời khác nhau" không chỉ kể về cuộc chia tay của Lê và Sơn mà còn mở ra một chân lý sâu sắc: vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc. Đây không chỉ là một quan điểm mang ý nghĩa lịch sử mà còn là kim chỉ nam cho ý thức và hành động của mỗi người dân Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang có nhiều thay đổi lớn lao. · · Khái niệm về "vùng trời quê hương" và "bầu trời Tổ quốc" · Trước hết, cần hiểu rõ "vùng trời quê hương" là không gian cụ thể, gần gũi nơi mỗi người sinh ra, lớn lên và gắn bó với những kỷ niệm, bản sắc riêng. Đó có thể là một làng quê yên bình, một con phố nhỏ thân thuộc hay một mảnh đất chất chứa bao ký ức. Mỗi vùng miền lại mang một nét văn hóa, phong tục riêng, tạo nên sự đa dạng cho bức tranh Việt Nam. Ngược lại, "bầu trời Tổ quốc" là không gian rộng lớn, thiêng liêng bao trùm toàn bộ đất nước, tượng trưng cho độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ. Nó thể hiện sự thống nhất, chung của cả dân tộc Việt Nam. Giữa hai khái niệm này có mối quan hệ hữu cơ: mỗi "vùng trời quê hương" là một phần nhỏ, một tế bào của "bầu trời Tổ quốc" vĩ đại. Tình yêu quê hương chính là nền tảng, là điểm khởi đầu cho tình yêu Tổ quốc bao la, rộng lớn. Từ sự gắn bó với mảnh đất chôn nhau cắt rốn, con người sẽ ý thức được trách nhiệm của mình với vận mệnh chung của cả dân tộc. · · Biểu hiện trong lịch sử và bối cảnh đất nước hiện tại · Lịch sử dân tộc, đặc biệt là trong các cuộc chiến tranh vệ quốc, đã chứng minh rõ điều này. Trong văn bản "Những vùng trời khác nhau", Lê và Sơn là minh chứng sống động. Dù Lê được điều động ra Hà Nội, còn Sơn tiếp tục ở lại Nghệ An – quê hương của Lê, cả hai đều chiến đấu vì một mục tiêu chung: bảo vệ đất nước. Chi tiết "Họ chia nhau bầu trời Tổ quốc trên đầu" không chỉ nói lên sự sẻ chia về không gian mà còn là sự đồng điệu về lý tưởng, về trách nhiệm cao cả. Tình yêu quê hương Nghệ An của Lê đã được Sơn bảo vệ như chính trách nhiệm với Tổ quốc. Hình ảnh những người lính đi qua các địa danh như cầu Bùng, Hàm Rồng, đèo Ngang và để lại "một nửa tâm hồn ở đấy" càng khẳng định rằng mọi vùng đất mà họ đặt chân, chiến đấu, hy sinh đều trở thành một phần thiêng liêng của Tổ quốc trong tâm khảm người lính. Như Chế Lan Viên đã từng viết: "Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn!". Mỗi tấc đất, mỗi dòng sông, mỗi ngọn núi đều là máu thịt của Tổ quốc, và tình yêu dành cho chúng là tình yêu không thể tách rời. · Trong bối cảnh đất nước đang có nhiều thay đổi lớn lao, hội nhập sâu rộng và đối mặt với nhiều thách thức, quan điểm "vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc" càng trở nên cấp thiết. Mỗi người dân, dù đang ở đâu trên mảnh đất Việt Nam, đều có trách nhiệm đóng góp vào sự phát triển chung. Từ việc xây dựng quê hương mình giàu đẹp về kinh tế, văn hóa, xã hội đến việc chung tay bảo vệ môi trường, giữ gìn bản sắc dân tộc, tất cả đều là những hành động cụ thể để xây dựng "bầu trời Tổ quốc" vững mạnh. Đặc biệt, trong nhiệm vụ bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không có "vùng trời" nào là không quan trọng. Dù ở biên giới xa xôi, hải đảo tiền tiêu hay trong đất liền, mỗi tấc đất, mỗi vùng biển, vùng trời đều thiêng liêng và cần được bảo vệ bằng mọi giá. Hơn nữa, sự đa dạng về văn hóa, địa lý giữa các "vùng trời quê hương" chính là tài sản quý báu làm nên bản sắc phong phú của "bầu trời Tổ quốc", đòi hỏi tinh thần đoàn kết để cùng nhau vượt qua mọi thử thách của thời đại. · · Kết luận · Tóm lại, quan điểm "vùng trời quê hương nào cũng là bầu trời Tổ quốc" không chỉ là một nhận thức sâu sắc mà còn là kim chỉ nam cho hành động của mỗi người Việt Nam. Nó nhắc nhở chúng ta rằng tình yêu quê hương là cội nguồn của tình yêu Tổ quốc, và mỗi cá nhân, dù ở bất cứ đâu, cũng mang trong mình trách nhiệm thiêng liêng với vận mệnh chung của đất nước. Hãy hành động tích cực, góp phần nhỏ bé của mình để xây dựng và bảo vệ "bầu trời Tổ quốc" Việt Nam ngày càng vững mạnh và tươi đẹp.